Trà thảo mộc là loại trà được làm từ các loại thảo dược, hoa, quả, lá, hoặc rễ của cây cối, thay vì từ lá trà Camellia sinensis (loại cây dùng để chế biến các loại trà truyền thống như trà đen, trà xanh, trà oolong). Trà thảo mộc không chứa caffeine, và nó thường được dùng để hỗ trợ sức khỏe hoặc thư giãn.
Sự khác biệt giữa trà thảo mộc và trà truyền thống:
1.Nguồn gốc:
Trà truyền thống (trà đen, trà xanh, trà oolong, trà trắng, v.v.) đều được chế biến từ lá cây Camellia sinensis. Các loại trà này có nguồn gốc từ cùng một cây, nhưng được chế biến theo các phương pháp khác nhau (lên men, phơi khô, ủ, v.v.) để tạo ra sự khác biệt về hương vị và màu sắc.

Trà thảo mộc, ngược lại, không phải từ cây trà mà được làm từ các thảo dược, hoa, quả, hoặc các phần khác của cây (như lá bạc hà, hoa cúc, gừng, cam thảo, hoa hồng, v.v.). Trà thảo mộc không phải là “trà” theo nghĩa thông thường, vì nó không chứa lá trà Camellia sinensis.

2. Caffeine:
Trà truyền thống chứa caffeine, giúp tăng cường sự tỉnh táo và năng lượng. Lượng caffeine có thể thay đổi tùy vào loại trà (trà đen có lượng caffeine cao nhất, trong khi trà xanh và trà trắng chứa ít caffeine hơn).
Trà thảo mộc thường không chứa caffeine, vì vậy nó phù hợp cho những ai muốn thưởng thức trà vào buổi tối hoặc những người muốn tránh caffeine.
3.Hương vị:
Trà truyền thống có hương vị khá đa dạng, từ nhẹ nhàng, thanh mát (như trà xanh) đến đậm đà, mạnh mẽ (như trà đen). Các hương vị này thường đến từ chính lá trà và cách chế biến.
Trà thảo mộc có hương vị phong phú và đa dạng tùy thuộc vào loại thảo mộc được sử dụng. Ví dụ, trà hoa cúc có hương thơm nhẹ nhàng, trà gừng cay nồng, trà hoa hồng thì thơm mùi hoa. Trà thảo mộc cũng có thể kết hợp nhiều loại thảo dược để tạo ra hương vị đặc trưng.
4.Lợi ích sức khỏe:
Trà truyền thống chủ yếu có lợi cho sức khỏe nhờ vào các chất chống oxy hóa (như catechin trong trà xanh) và các hợp chất có lợi khác, giúp hỗ trợ giảm cân, cải thiện sức khỏe tim mạch, tăng cường năng lượng, và bảo vệ tế bào khỏi tác hại của gốc tự do.
Trà thảo mộc thường được dùng để hỗ trợ điều trị các vấn đề sức khỏe cụ thể như giúp thư giãn (trà hoa cúc), giảm đau dạ dày (trà gừng), hoặc cải thiện giấc ngủ (trà hoa lavendar). Nhiều loại trà thảo mộc còn có tác dụng giải độc, giảm căng thẳng, cải thiện hệ tiêu hóa, và tăng cường miễn dịch.
5.Chế biến:
Trà truyền thống được chế biến từ lá trà và có thể được lên men, làm khô, hoặc xử lý theo các phương pháp khác nhau để tạo ra hương vị đặc trưng của mỗi loại trà.
Trà thảo mộc thường chỉ cần một quá trình phơi khô hoặc sấy nhẹ các bộ phận của cây, sau đó pha chế như trà thông thường. Vì không có lá trà, trà thảo mộc có thể pha chế từ những nguyên liệu khác nhau một cách dễ dàng.
Một số loại trà thảo mộc phổ biến:
Trà hoa cúc: Giúp thư giãn, giảm căng thẳng, hỗ trợ giấc ngủ.

Trà gừng: Hỗ trợ tiêu hóa, làm ấm cơ thể, giảm buồn nôn.

Trà bạc hà: Hỗ trợ tiêu hóa, giảm đau bụng, giúp làm dịu cổ họng.

Trà hoa hồng: Chống oxy hóa, giúp làm dịu tinh thần và làn da.

Tóm lại, trà thảo mộc và trà truyền thống khác nhau chủ yếu về nguyên liệu, hương vị, hàm lượng caffeine và tác dụng sức khỏe. Trà thảo mộc mang lại sự đa dạng trong hương vị và lợi ích sức khỏe nhờ vào các thảo dược tự nhiên, trong khi trà truyền thống thường có hương vị từ lá trà và có tác dụng kích thích nhờ vào caffeine.