Trà matcha và trà xanh đều được làm từ lá trà Camellia sinensis, nhưng chúng khác nhau ở cách chế biến, hình thức và cách thưởng thức.
Dưới đây là những điểm khác biệt chính giữa trà matcha và trà xanh:
1. Cách chế biến:
- Trà xanh: Trà xanh được chế biến bằng cách làm khô lá trà sau khi hái, thường bằng phương pháp xao hoặc hấp để ngừng quá trình oxy hóa. Sau đó, lá trà được cắt nhỏ hoặc cuộn lại thành dạng lá trà khô. Khi pha, nước nóng được đổ trực tiếp lên lá trà và trà được lọc bỏ trước khi uống.
- Trà matcha: Trà matcha là dạng bột mịn được làm từ lá trà xanh đặc biệt, gọi là tencha. Những lá trà này được trồng trong bóng râm trước khi thu hoạch để tăng hàm lượng diệp lục và amino acid, giúp tạo ra vị ngọt đặc trưng. Lá trà sau đó được nghiền thành bột mịn bằng cối đá. Khi uống matcha, bạn không lọc bỏ lá trà mà uống toàn bộ bột trà pha với nước nóng.
2. Hình thức:
- Trà xanh: Là dạng lá trà khô hoặc dạng túi lọc. Khi pha trà, bạn thường để lá trà ngấm vào nước và sau đó lọc bỏ lá trước khi uống.
- Trà matcha: Là dạng bột mịn, khi pha không cần lọc bỏ mà bạn sẽ uống toàn bộ bột trà hòa tan trong nước.
3. Cách pha chế:
- Trà xanh: Trà xanh được pha bằng cách cho lá trà vào nước nóng (nhiệt độ khoảng 70-80°C) trong một vài phút để chiết xuất hương vị. Sau khi pha xong, bạn lọc bỏ lá trà và uống nước trà.
- Trà matcha: Matcha được pha bằng cách đánh bột trà với nước nóng (khoảng 70-80°C) trong một chiếc bát hoặc sử dụng phới tre (chasen) để tạo ra một lớp bọt mịn. Bạn sẽ uống trực tiếp bột trà hoà tan trong nước mà không cần lọc bỏ.
4. Hàm lượng dinh dưỡng:
- Trà xanh: Do bạn chỉ uống nước chiết xuất từ lá trà, trà xanh cung cấp một lượng nhỏ các chất chống oxy hóa và caffeine. Trà xanh có ít calo và cung cấp nhiều lợi ích sức khỏe nhờ vào các hợp chất như catechin.
- Trà matcha: Vì bạn uống toàn bộ bột trà, hàm lượng dinh dưỡng trong matcha cao hơn nhiều so với trà xanh thông thường. Matcha cung cấp catechin, chlorophyll, và amino acid (đặc biệt là L-theanine) với số lượng lớn hơn. L-theanine trong matcha có tác dụng giúp thư giãn và tập trung, đồng thời làm giảm tác dụng kích thích của caffeine.
5. Hương vị:
- Trà xanh: Trà xanh có hương vị nhẹ nhàng, thanh mát và có thể có vị hơi chát hoặc đắng tùy thuộc vào loại trà và cách pha.
- Trà matcha: Trà matcha có hương vị đậm đà hơn, umami (vị ngọt tự nhiên), và đôi khi có thể có một chút vị đắng nhẹ do hàm lượng chlorophyll cao. Vị matcha thường được mô tả là tươi mới và đậm hơn so với trà xanh thông thường.
6. Lợi ích sức khỏe:
- Trà xanh: Trà xanh giàu các hợp chất chống oxy hóa, đặc biệt là catechin (EGCG), giúp bảo vệ tế bào khỏi sự tấn công của gốc tự do, giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch và hỗ trợ giảm cân. Trà xanh cũng giúp tăng cường hệ miễn dịch và có lợi cho sức khỏe não bộ.
- Trà matcha: Do bạn uống toàn bộ lá trà, matcha cung cấp lợi ích sức khỏe gấp nhiều lần trà xanh. Matcha giúp tăng cường năng lượng lâu dài nhờ vào sự kết hợp giữa caffeine và L-theanine, đồng thời cung cấp một lượng lớn chất chống oxy hóa giúp bảo vệ cơ thể khỏi lão hóa và bệnh tật.
7. Caffeine:
- Trà xanh: Trà xanh chứa ít caffeine, giúp tăng cường sự tỉnh táo mà không gây cảm giác lo âu hoặc hồi hộp.
- Trà matcha: Vì bạn uống toàn bộ bột trà, matcha có lượng caffeine cao hơn trà xanh. Một tách matcha có thể chứa khoảng 70-100 mg caffeine, trong khi một tách trà xanh chỉ chứa khoảng 30-50 mg caffeine.
Trà matcha và trà xanh đều có nguồn gốc từ cùng một loại cây trà, nhưng trà matcha có những đặc điểm nổi bật như hình thức bột mịn, cách pha chế đặc biệt và cung cấp nhiều dinh dưỡng hơn. Matcha có hàm lượng caffeine, chất chống oxy hóa và L-theanine cao hơn, giúp mang lại hiệu quả tăng cường năng lượng và sự tập trung lâu dài, trong khi trà xanh mang đến một hương vị nhẹ nhàng và ít caffeine hơn.